中文 Trung Quốc
派任
派任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thiết lập ngoài
để gán sb cho một công việc
派任 派任 phát âm tiếng Việt:
[pai4 ren4]
Giải thích tiếng Anh
to set apart
to assign sb to a job
派克 派克
派克大衣 派克大衣
派兵 派兵
派出所 派出所
派別 派别
派力奧 派力奥