中文 Trung Quốc
派上用場
派上用场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đưa vào sử dụng tốt
để có ích
派上用場 派上用场 phát âm tiếng Việt:
[pai4 shang4 yong4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
to put to good use
to come in handy
派任 派任
派克 派克
派克大衣 派克大衣
派出 派出
派出所 派出所
派別 派别