中文 Trung Quốc
派克大衣
派克大衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
parka áo (loanword)
CL:件 [jian4]
派克大衣 派克大衣 phát âm tiếng Việt:
[pai4 ke4 da4 yi1]
Giải thích tiếng Anh
parka jacket (loanword)
CL:件[jian4]
派兵 派兵
派出 派出
派出所 派出所
派力奧 派力奥
派勢 派势
派定 派定