中文 Trung Quốc- 派
- 派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tập đoàn
- trường học
- Nhóm
- phe
- để gọi khẩn cấp
- để gửi
- để gán
- chỉ định
- Pi (chữ cái Hy Lạp Ππ)
- pi tròn tỷ lệ = 3.1415926
- chiếc bánh (loanword)
派 派 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- clique
- school
- group
- faction
- to dispatch
- to send
- to assign
- to appoint
- pi (Greek letter Ππ)
- the circular ratio pi = 3.1415926
- (loanword) pie