中文 Trung Quốc
洽詢
洽询
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm hiểu (của)
tham khảo ý kiến
洽詢 洽询 phát âm tiếng Việt:
[qia4 xun2]
Giải thích tiếng Anh
to inquire (of)
to consult
洽談 洽谈
派 派
派上用場 派上用场
派克 派克
派克大衣 派克大衣
派兵 派兵