中文 Trung Quốc
活計
活计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủ công Mỹ nghệ
vá
làm việc
活計 活计 phát âm tiếng Việt:
[huo2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
handicraft
needlework
work
活該 活该
活路 活路
活路 活路
活躍 活跃
活躍份子 活跃分子
活門 活门