中文 Trung Quốc
活該
活该
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sb (SB) phục vụ ngay
xứng đáng
nên
nên
活該 活该 phát âm tiếng Việt:
[huo2 gai1]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) serve sb right
deservedly
ought
should
活路 活路
活路 活路
活蹦亂跳 活蹦乱跳
活躍份子 活跃分子
活門 活门
活雷鋒 活雷锋