中文 Trung Quốc
活茬
活茬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang trại làm việc
活茬 活茬 phát âm tiếng Việt:
[huo2 cha2]
Giải thích tiếng Anh
farm work
活菩薩 活菩萨
活著 活着
活血 活血
活計 活计
活該 活该
活路 活路