中文 Trung Quốc
活血
活血
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cải thiện lưu thông máu (y học Trung Quốc)
活血 活血 phát âm tiếng Việt:
[huo2 xue4]
Giải thích tiếng Anh
to improve blood circulation (Chinese medicine)
活血止痛 活血止痛
活計 活计
活該 活该
活路 活路
活蹦亂跳 活蹦乱跳
活躍 活跃