中文 Trung Quốc
活著
活着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
còn sống
活著 活着 phát âm tiếng Việt:
[huo2 zhe5]
Giải thích tiếng Anh
alive
活血 活血
活血止痛 活血止痛
活計 活计
活路 活路
活路 活路
活蹦亂跳 活蹦乱跳