中文 Trung Quốc
活火山
活火山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoạt động núi lửa
活火山 活火山 phát âm tiếng Việt:
[huo2 huo3 shan1]
Giải thích tiếng Anh
active volcano
活版 活版
活版印刷 活版印刷
活物 活物
活生生 活生生
活用 活用
活神仙似 活神仙似