中文 Trung Quốc
毒株
毒株
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
căng thẳng (virus)
毒株 毒株 phát âm tiếng Việt:
[du2 zhu1]
Giải thích tiếng Anh
(virus) strain
毒梟 毒枭
毒殺 毒杀
毒氣 毒气
毒液 毒液
毒爪 毒爪
毒牙 毒牙