中文 Trung Quốc
毒牙
毒牙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độc fang
毒牙 毒牙 phát âm tiếng Việt:
[du2 ya2]
Giải thích tiếng Anh
venomous fang
毒物 毒物
毒理學 毒理学
毒瓦斯 毒瓦斯
毒癮 毒瘾
毒素 毒素
毒腺 毒腺