中文 Trung Quốc
毒氣
毒气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khí độc
khí độc hại
biểu hiện của niềm đam mê, sự tức giận vv (Phật giáo)
毒氣 毒气 phát âm tiếng Việt:
[du2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
poison gas
toxic gas
manifestation of passion, anger etc (Buddhism)
毒氣彈 毒气弹
毒液 毒液
毒爪 毒爪
毒物 毒物
毒理學 毒理学
毒瓦斯 毒瓦斯