中文 Trung Quốc
毒梟
毒枭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc đẩy
毒梟 毒枭 phát âm tiếng Việt:
[du2 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
drug pusher
毒殺 毒杀
毒氣 毒气
毒氣彈 毒气弹
毒爪 毒爪
毒牙 毒牙
毒物 毒物