中文 Trung Quốc
毒殺
毒杀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giết bằng ngộ độc
毒殺 毒杀 phát âm tiếng Việt:
[du2 sha1]
Giải thích tiếng Anh
to kill by poisoning
毒氣 毒气
毒氣彈 毒气弹
毒液 毒液
毒牙 毒牙
毒物 毒物
毒理學 毒理学