中文 Trung Quốc
每年一度
每年一度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một lần một năm (mỗi năm)
每年一度 每年一度 phát âm tiếng Việt:
[mei3 nian2 yi1 du4]
Giải thích tiếng Anh
once a year (every year)
每日 每日
每日快報 每日快报
每日新聞 每日新闻
每日鏡報 每日镜报
每日限價 每日限价
每日電訊報 每日电讯报