中文 Trung Quốc
每人
每人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỗi người
Tất cả mọi người
một người
每人 每人 phát âm tiếng Việt:
[mei3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
each person
everybody
per person
每個人 每个人
每分每秒 每分每秒
每夜 每夜
每常 每常
每年 每年
每年一度 每年一度