中文 Trung Quốc
二甘醇
二甘醇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
diethylene glycol
glycerin (được sử dụng trong chất chống đông)
二甘醇 二甘醇 phát âm tiếng Việt:
[er4 gan1 chun2]
Giải thích tiếng Anh
diethylene glycol
glycerin (used in antifreeze)
二產婦 二产妇
二甲 二甲
二甲基砷酸 二甲基砷酸
二甲苯 二甲苯
二疊紀 二叠纪
二百五 二百五