中文 Trung Quốc
二百五
二百五
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thằng ngốc
người ngu ngốc
dope một
二百五 二百五 phát âm tiếng Việt:
[er4 bai3 wu3]
Giải thích tiếng Anh
idiot
stupid person
a dope
二百方針 二百方针
二皇帝 二皇帝
二硫化碳 二硫化碳
二硫基丙醇 二硫基丙醇
二硫基琥珀酸鈉 二硫基琥珀酸钠
二磷酸腺苷 二磷酸腺苷