中文 Trung Quốc- 二甲
- 二甲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Xếp hạng 2 của ứng cử viên thông qua việc kiểm tra đế quốc (tức là 4 đặt và lên)
二甲 二甲 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- 2nd rank of candidates who passed the imperial examination (i.e. 4th place and up)