中文 Trung Quốc
二疊紀
二叠纪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kỷ Permi (địa chất thời gian 292-250m năm trước)
二疊紀 二叠纪 phát âm tiếng Việt:
[Er4 die2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
Permian (geological period 292-250m years ago)
二百五 二百五
二百方針 二百方针
二皇帝 二皇帝
二硫基丙磺酸鈉 二硫基丙磺酸钠
二硫基丙醇 二硫基丙醇
二硫基琥珀酸鈉 二硫基琥珀酸钠