中文 Trung Quốc
二產婦
二产妇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lady những người đã được sinh hai lần
二產婦 二产妇 phát âm tiếng Việt:
[er4 chan3 fu4]
Giải thích tiếng Anh
lady who has given birth twice
二甲 二甲
二甲基砷酸 二甲基砷酸
二甲基胂酸 二甲基胂酸
二疊紀 二叠纪
二百五 二百五
二百方針 二百方针