中文 Trung Quốc
二流子
二流子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đi rong
puli
bum
二流子 二流子 phát âm tiếng Việt:
[er4 liu2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
loafer
idler
bum
二甘醇 二甘醇
二產婦 二产妇
二甲 二甲
二甲基胂酸 二甲基胂酸
二甲苯 二甲苯
二疊紀 二叠纪