中文 Trung Quốc
二手
二手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gián tiếp mua lại
cũ (thông tin, thiết bị vv)
trợ lý
二手 二手 phát âm tiếng Việt:
[er4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
indirectly acquired
second-hand (information, equipment etc)
assistant
二手房 二手房
二手煙 二手烟
二手貨 二手货
二把刀 二把刀
二把手 二把手
二斑百靈 二斑百灵