中文 Trung Quốc
二斑百靈
二斑百灵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sơn ca bimaculated (loài chim Trung Quốc) (Melanocorypha bimaculata)
二斑百靈 二斑百灵 phát âm tiếng Việt:
[er4 ban1 bai3 ling2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) bimaculated lark (Melanocorypha bimaculata)
二更 二更
二月 二月
二月份 二月份
二林 二林
二林鎮 二林镇
二極管 二极管