中文 Trung Quốc
二手房
二手房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôi nhà cũ
nhà thu được gián tiếp thông qua một người đàn ông trung
二手房 二手房 phát âm tiếng Việt:
[er4 shou3 fang2]
Giải thích tiếng Anh
second-hand house
house acquired indirectly through a middle-man
二手煙 二手烟
二手貨 二手货
二手車 二手车
二把手 二把手
二斑百靈 二斑百灵
二更 二更