中文 Trung Quốc
二手貨
二手货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng cũ
được sử dụng hàng hóa
二手貨 二手货 phát âm tiếng Việt:
[er4 shou3 huo4]
Giải thích tiếng Anh
second-hand goods
used goods
二手車 二手车
二把刀 二把刀
二把手 二把手
二更 二更
二月 二月
二月份 二月份