中文 Trung Quốc
二把手
二把手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phó lãnh đạo
chỉ huy thứ hai
二把手 二把手 phát âm tiếng Việt:
[er4 ba3 shou3]
Giải thích tiếng Anh
deputy leader
the second-in-command
二斑百靈 二斑百灵
二更 二更
二月 二月
二杆子 二杆子
二林 二林
二林鎮 二林镇