中文 Trung Quốc
二心
二心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
disloyalty
Half-heartedness
nhị tâm
二心 二心 phát âm tiếng Việt:
[er4 xin1]
Giải thích tiếng Anh
disloyalty
half-heartedness
duplicity
二惡英 二恶英
二愣子 二愣子
二戰 二战
二房東 二房东
二手 二手
二手房 二手房