中文 Trung Quốc
二愣子
二愣子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người ngu ngốc
dolt
phát ban (tiếng lóng)
二愣子 二愣子 phát âm tiếng Việt:
[er4 leng4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
stupid person
dolt
rash (slang)
二戰 二战
二房 二房
二房東 二房东
二手房 二手房
二手煙 二手烟
二手貨 二手货