中文 Trung Quốc
二房東
二房东
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sublandlord
người thuê nhà sublets
二房東 二房东 phát âm tiếng Việt:
[er4 fang2 dong1]
Giải thích tiếng Anh
sublandlord
tenant who sublets
二手 二手
二手房 二手房
二手煙 二手烟
二手車 二手车
二把刀 二把刀
二把手 二把手