中文 Trung Quốc
事發時
事发时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời điểm sự cố
事發時 事发时 phát âm tiếng Việt:
[shi4 fa1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
the time of the incident
事端 事端
事與願違 事与愿违
事證 事证
事跡 事迹
事過境遷 事过境迁
事關 事关