中文 Trung Quốc
事跡
事迹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành động
qua thành tích
Các sự kiện quan trọng của quá khứ
事跡 事迹 phát âm tiếng Việt:
[shi4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
deed
past achievement
important event of the past
事過境遷 事过境迁
事關 事关
事項 事项
二 二
二一添作五 二一添作五
二丁醚 二丁醚