中文 Trung Quốc
事端
事端
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xáo trộn
sự cố
事端 事端 phát âm tiếng Việt:
[shi4 duan1]
Giải thích tiếng Anh
disturbance
incident
事與願違 事与愿违
事證 事证
事變 事变
事過境遷 事过境迁
事關 事关
事項 事项