中文 Trung Quốc
  • 事過境遷 繁體中文 tranditional chinese事過境遷
  • 事过境迁 简体中文 tranditional chinese事过境迁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Vấn đề là trong quá khứ, và tình hình đã thay đổi (thành ngữ).
  • Nó là nước dưới cầu.
事過境遷 事过境迁 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 guo4 jing4 qian1]

Giải thích tiếng Anh
  • The issue is in the past, and the situation has changed (idiom).
  • It is water under the bridge.