中文 Trung Quốc
事證
事证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bằng chứng
事證 事证 phát âm tiếng Việt:
[shi4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
evidence
事變 事变
事跡 事迹
事過境遷 事过境迁
事項 事项
事體 事体
二 二