中文 Trung Quốc
事略
事略
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiểu sử ký họa
事略 事略 phát âm tiếng Việt:
[shi4 lu:e4]
Giải thích tiếng Anh
biographical sketch
事發地點 事发地点
事發時 事发时
事端 事端
事證 事证
事變 事变
事跡 事迹