中文 Trung Quốc
事理
事理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lý do
logic
事理 事理 phát âm tiếng Việt:
[shi4 li3]
Giải thích tiếng Anh
reason
logic
事由 事由
事界 事界
事略 事略
事發時 事发时
事端 事端
事與願違 事与愿违