中文 Trung Quốc
事界
事界
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân trời sự kiện
事界 事界 phát âm tiếng Việt:
[shi4 jie4]
Giải thích tiếng Anh
event horizon
事略 事略
事發地點 事发地点
事發時 事发时
事與願違 事与愿违
事證 事证
事變 事变