中文 Trung Quốc
事物
事物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều
đối tượng
CL:個|个 [ge4]
事物 事物 phát âm tiếng Việt:
[shi4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
thing
object
CL:個|个[ge4]
事理 事理
事由 事由
事界 事界
事發地點 事发地点
事發時 事发时
事端 事端