中文 Trung Quốc
事無大小
事无大小
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 事無巨細|事无巨细 [shi4 wu2 ju4 xi4]
事無大小 事无大小 phát âm tiếng Việt:
[shi4 wu2 da4 xiao3]
Giải thích tiếng Anh
see 事無巨細|事无巨细[shi4 wu2 ju4 xi4]
事無巨細 事无巨细
事物 事物
事理 事理
事界 事界
事略 事略
事發地點 事发地点