中文 Trung Quốc
  • 事業有成 繁體中文 tranditional chinese事業有成
  • 事业有成 简体中文 tranditional chinese事业有成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thành công trong kinh doanh
  • chuyên nghiệp thành công
事業有成 事业有成 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 ye4 you3 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be successful in business
  • professional success