中文 Trung Quốc
事權
事权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí
cơ quan
trách nhiệm
事權 事权 phát âm tiếng Việt:
[shi4 quan2]
Giải thích tiếng Anh
position
authority
responsibility
事求是 事求是
事無大小 事无大小
事無巨細 事无巨细
事理 事理
事由 事由
事界 事界