中文 Trung Quốc
事業線
事业线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cát khai (tiếng lóng)
(palmistry) kinh doanh dây
事業線 事业线 phát âm tiếng Việt:
[shi4 ye4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
(slang) cleavage
(palmistry) business line
事機 事机
事權 事权
事求是 事求是
事無巨細 事无巨细
事物 事物
事理 事理