中文 Trung Quốc- 事業
- 事业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cam kết
- dự án
- hoạt động
- nguyên nhân (từ thiện, chính trị hay cách mạng)
- công khai tài trợ tổ chức, doanh nghiệp hoặc tổ chức
- sự nghiệp
- nghề nghiệp
- CL:個|个 [ge4]
事業 事业 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- undertaking
- project
- activity
- (charitable, political or revolutionary) cause
- publicly funded institution, enterprise or foundation
- career
- occupation
- CL:個|个[ge4]