中文 Trung Quốc
事實勝於雄辯
事实胜于雄辩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sự kiện nói to hơn lời. (thành ngữ)
事實勝於雄辯 事实胜于雄辩 phát âm tiếng Việt:
[shi4 shi2 sheng4 yu2 xiong2 bian4]
Giải thích tiếng Anh
Facts speak louder than words. (idiom)
事實婚 事实婚
事實求是 事实求是
事後 事后
事後諸葛亮 事后诸葛亮
事必有兆 事必有兆
事必躬親 事必躬亲