中文 Trung Quốc
事必有兆
事必有兆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự kiện tương lai luôn luôn có một điềm (thành ngữ)
事必有兆 事必有兆 phát âm tiếng Việt:
[shi4 bi4 you3 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
future events always have an omen (idiom)
事必躬親 事必躬亲
事怕行家 事怕行家
事情 事情
事態 事态
事態發展 事态发展
事故 事故