中文 Trung Quốc
事假
事假
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghỉ phép
事假 事假 phát âm tiếng Việt:
[shi4 jia4]
Giải thích tiếng Anh
leave of absence
事先 事先
事先通知 事先通知
事兒 事儿
事到今日 事到今日
事到如今 事到如今
事到臨頭 事到临头