中文 Trung Quốc
事到如今
事到如今
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
như vấn đề đứng
những điều đã đạt đến giai đoạn này
事到如今 事到如今 phát âm tiếng Việt:
[shi4 dao4 ru2 jin1]
Giải thích tiếng Anh
as matters stand
things having reached this stage
事到臨頭 事到临头
事前 事前
事務 事务
事務所 事务所
事務所律師 事务所律师
事務繁忙 事务繁忙