中文 Trung Quốc
  • 事到如今 繁體中文 tranditional chinese事到如今
  • 事到如今 简体中文 tranditional chinese事到如今
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • như vấn đề đứng
  • những điều đã đạt đến giai đoạn này
事到如今 事到如今 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 dao4 ru2 jin1]

Giải thích tiếng Anh
  • as matters stand
  • things having reached this stage